Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngẫu nhiên
[ngẫu nhiên]
|
contingent; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous
A contingent effect
Is that aircrash accidental or premeditated?
It's not by chance/accident that he inquired after you
It was pure chance we met (each other) in the church